Mặc dù thành công này không phải là vaccine miễn dịch cho Việt Nam khỏi suy thoái kinh tế, nhưng nó đã nâng thương hiệu Việt Nam trở thành điểm đến hàng đầu để đa dạng hóa chuỗi cung ứng khỏi Trung Quốc.
Việt Nam có nhiều đặc điểm hấp dẫn: chi phí đầu vào rẻ, chính trị ổn định và các chính sách đầu tư và thương mại ngày càng tự do hóa, đặc biệt là sau hiệp định thương mại tự do với EU. Nhưng có hai yếu tố đang hạn chế khả năng hấp thụ sản xuất từ Trung Quốc và tăng chuỗi giá trị của Việt Nam. Thứ nhất là sự phụ thuộc cao vào nguồn cung nước ngoài cho sản xuất và thứ hai là quy mô dân số nhỏ hơn nhiều.
Quy mô lực lượng lao động của Việt Nam chỉ bằng 7% của Trung Quốc, nên chỉ có thể hấp thụ được một phần trong số các công ty. Việt Nam đã thành công trong việc nhắm mục tiêu vào các lĩnh vực như dệt may, giày dép và điện tử. Nhưng với quy mô nhỏ hơn Trung Quốc, trong ngành điện tử, Việt Nam không thể thay thế những công đoạn sản xuất đòi hỏi phải huy động lực lượng lao động lớn. Do đó, các công ty đang tìm cách đa dạng hóa ra khỏi Trung Quốc sẽ tìm được một ngôi nhà ở Việt Nam, nơi có thể chỉ đáp ứng một phần nhỏ nhu cầu của họ. Điều đó sẽ để lại nhiều cơ hội cho các nền kinh tế khác ở châu Á nếu họ nỗ lực cạnh tranh.
Hơn nữa, dân số của Việt Nam sẽ già đi. Theo dự báo dân số của Liên Hợp Quốc, cơ cấu tuổi của người Việt Nam sẽ già hơn nhiều vào năm 2050. Chính phủ đã thực hiện một chiến dịch để thúc đẩy sinh đẻ ở các hộ gia đình.
Bên cạnh đó, Việt Nam sẽ phải nhanh chóng giải quyết các điểm yếu về cấu trúc, đặc biệt thông qua việc cải tiến cơ sở hạ tầng để kết nối các công ty trong nước với chuỗi giá trị toàn cầu (GVC) tốt hơn.
Một giới hạn thứ hai đối với lợi thế của Việt Nam so với Trung Quốc là tổng xuất khẩu của Việt Nam bao gồm nhiều hàng hóa trung gian của Trung Quốc và Hàn Quốc. Trong khi Việt Nam chứng kiến sự tăng trưởng ấn tượng trong xuất khẩu, phần lớn sự tăng trưởng đó thuộc về các doanh nghiệp FDI hơn là các doanh nghiệp trong nước.
Sự gắn kết kinh tế của Việt Nam với Trung Quốc đã tăng lên trong những năm qua. Việt Nam phụ thuộc cao hơn vào đầu vào của Trung Quốc cho sản xuất, trong khi đó các nước ASEAN khác đã giảm sự phụ thuộc đó. Điều này nói lên rằng, sự gia tăng thị phần toàn cầu của Việt Nam còn đến từ việc việc xuất khẩu hàng hóa trung gian gia tăng, được gọi là xuất khẩu giá trị gia tăng gián tiếp (DVX).
Tuy nhiên, thành công của Việt Nam trong việc nâng cao sự tham gia của mình vào chuỗi cung ứng toàn cầu và cải thiện mức sống đã mang lại bài học cho các nền kinh tế khác.
Việt Nam đã mở rộng thương mại thông qua các hiệp định song phương với các thành viên ASEAN, Úc, Chile, Trung Quốc, Ấn Độ, Nhật Bản, New Zealand và Hàn Quốc. Nhưng nổi bật nhất là một hiệp định thương mại tự do với EU, sẽ có hiệu lực vào mùa hè năm 2020.
EVFTA đòi hỏi toàn bộ chuỗi cung ứng phải nằm trong hai thị trường Việt Nam và EU để đủ điều kiện nhận thuế 0%. Điều này đang tạo ra một thách thức ngắn hạn, với sự phụ thuộc hiện tại của Việt Nam vào Trung Quốc, nhưng sẽ là một cơ hội dài hạn.
Khả năng tiếp cận với khối kinh tế lớn nhất thế giới cũng là lợi thế khiến các công ty ở Trung Quốc và các nơi khác ở châu Á quan tâm đến Việt Nam. Do đó, dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) từ Trung Quốc đã tăng mạnh vào năm 2019. Nhìn chung, thỏa thuận này sẽ tiếp tục củng cố vị thế của Việt Nam - trung tâm thương mại và đầu tư thân thiện nhất của Đông Nam Á.
Ngoài việc tự do hóa chính sách thương mại của mình, Việt Nam đã ưu đãi cho các công ty nước ngoài để thiết lập cơ sở trong nước thông qua các khu công nghiệp, xây dựng cơ sở hạ tầng và giảm thuế. Những biện pháp này đã thu hút các thương hiệu lớn như Samsung Electronics.
Trong sản xuất, Việt Nam tăng trưởng thị phần cao nhất trong 5 năm qua, cao hơn Thái Lan và Malaysia và vượt qua cả Indonesia. Hơn nữa, các chính sách kinh tế và thương mại của Việt Nam đã thúc đẩy tỷ trọng của FDI trong GDP.
Việt Nam cũng đã có những cải tiến trong hệ thống điện, quốc lộ và cảng hàng không và đường biển. Các khoản đầu tư này đã tăng vị trí của Việt Nam trên bảng xếp hạng Cơ sở hạ tầng quốc gia World Bank từ 64 năm 2016 lên 39 vào năm 2018. Dự kiến sự gia tăng của dòng vốn FDI vào lĩnh vực sản xuất công nghiệp có thể sẽ thúc đẩy tăng trưởng liên tục về nhu cầu đầu tư cơ sở hạ tầng.
Thành công của Việt Nam chính là bài học cho các nền kinh tế đang phát triển trong việc tận dụng các xu hướng đa dạng hóa sản xuất bên ngoài Trung Quốc và cải thiện sinh kế của công dân của họ.
Quỹ Carnegie vì Hòa bình Quốc tế là một nhóm think tank chính sách đối ngoại với các trung tâm ở Washington DC, Moscow, Beirut, Bắc Kinh, Brussels và New Delhi.