Hiện nay, các chứng chỉ tiếng Anh không còn quá xa lạ đối với nhiều người bởi tính hữu dụng của nó trong môi trường học tập và làm việc hội nhập như hiện nay. Nhưng tùy mỗi chứng chỉ sẽ có mục đích sử dụng khác nhau. Và dưới đây là sự khác biệt giữa 4 chứng chỉ ngoại ngữ "hot hit" nhất hiện nay là IELTS, TOEIC, TOEFL và Aptis.
1. Chứng chỉ IELTS
IELTS (viết tắt của cụm từ International English Language Testing System) là hệ thống kiểm tra tiếng Anh quốc tế được tổ chức tại hơn 800 trung tâm trên toàn thế giới. Nội dung đề thi IELTS được phát triển bởi một đội ngũ chuyên gia quốc tế và trải qua quá trình nghiên cứu chuyên sâu để đảm bảo kỳ thi luôn luôn công bằng và không thiên vị đối với bất kỳ thí sinh nào.
Tại Việt Nam, chỉ có duy nhất 2 trung tâm có quyền được phép tổ chức thi và cấp chứng chỉ IELTS đó là IDP Và BC (British Council).
Để sở hữu chứng chỉ IELTS, bạn phải trải qua kỳ thi IELTS 4 kỹ năng. Kỳ thi IELTS này gồm có 2 hình thức tuỳ thuộc nhu cầu và mục đích của bạn
- IELTS Academic (Học thuật) dành cho những ai muốn học ở bậc đại học hoặc các học viện, các hình thức đào tạo sau đại học.
- IELTS General Training (Tổng quát) dành cho những ai muốn tham gia những khóa học nghề, muốn tìm việc làm hoặc vì mục đích định cư nước ngoài.
Bài thi IELTS sẽ đánh giá trình độ sử dụng tiếng Anh của một người cả 4 kỹ năng nghe, nói, đọc, viết. Tất cả các thí sinh sẽ có phần thi Listening (nghe) và Speaking (nói) giống nhau, riêng Writing (viết) và Reading (đọc) sẽ có chút khác biệt ở 2 hình thức học thuật và tổng quát. Thời hạn bằng của chứng chỉ IELTS sẽ là 2 năm.
Còn khi nói về lợi ích của việc học và đạt được chứng chỉ IELTS cao thì nhiều vô kể, chẳng hạn như:
+ Học sinh được miễn phí thi tốt nghiệp phổ thông môn ngoại ngữ nếu đó bảng điểm IELTS đạt 4.0 IELTS trở lên và còn giá trị.
+ Để đạt được mục tiêu đi du học, các bạn cần phải có chứng chỉ IELTS đạt điểm trung bình 6.0 IELTS. Giá trị bằng IELTS điểm càng cao thì tỷ lệ cơ hội săn càng lớn.
+ Bạn sẽ có cơ hội được xét tuyển thẳng vào trường đại học danh giá nếu sở hữu điểm số IELTS cao.
+ Chứng chỉ này hiện cũng là yêu cầu chuẩn đầu ra của các trường đại học lớn.
+ Sở hữu điểm số IELTS cao thì cơ hội nghề nghiệp của bạn sẽ rộng mở.
2. Chứng chỉ TOEFL
TOEFL (Test Of English as a Foreign Language) là bài kiểm tra tiếng Anh tiêu chuẩn nhằm đánh giá khả năng thông thạo trong 4 lĩnh vực nghe, nói, đọc, viết. Đây là bài kiểm tra năng lực tiếng Anh quốc tế của ETS (Viện khảo thí về giáo dục của Mỹ). Được biết, chứng chỉ TOEFL có giá trị trong 2 năm.
TOEFL được chia làm 3 dạng bài thi chính, phù hợp với từng nhu cầu và mục đích của người thi:
- TOEFL iBT: Đây là hình thức thi trên Internet để chuyển đề thi từ ETS về trung tâm tổ chức thi. Tuy nhiên, từ cuối năm 2005 thì hình thức thi này đang dần thay thế hoàn toàn cho bài thi trên giấy (PBT) và trên máy tính (CBT). Bài thi gồm 4 kỹ năng đọc, nghe, nói, viết và kéo dài trong 4 tiếng. Lưu ý, khi làm bài thi thí sinh có thể ghi chú.
- TOEFL CBT: Làm bài trực tiếp trên máy tính với 4 kỹ năng nghe, cấu trúc ngữ pháp, đọc hiểu, viết luận, kéo dài tối đa 4 tiếng. Với hình thức làm bài này thí sinh không được ghi chú trong khi làm bài, và điểm tối đa của bài thi là 300.
- TOEFL PBT: Thí sinh sử dụng bút chì để làm bài thi trên giấy và đánh giá các kỹ năng đọc, nghe, ngữ pháp, viết. Hiện nay, hình thức làm bài thi này gần như không còn được sử dụng, trừ những trường hợp khu vực tiến hành thi không có điều kiện để thi iBT hay CBT.
Ngoài ra, TOEFL còn chia ra thành TOEFL Junior và TOEFL Primary. Vậy sự khác biệt nữa 2 dạng này là gì?
- TOEFL Junior là bài thi kiểm tra trình độ tiếng Anh của ETS dành cho các em học sinh ở bậc trung học cơ sở dựa theo chuẩn TOEFL quốc tế. TOEFL Junior sẽ là tiền đề để các em có thể chinh phục TOEFL iBT nếu có mục đích để đi du học.
- TOEFL Primary là bài thi kiểm tra trình độ tiếng Anh của ETS dành riêng cho các em học sinh ở bậc tiểu học nhằm nâng cao kỹ năng Anh ngữ ngay từ lúc còn nhỏ. TOEFL Primary giúp định hướng cho các em chinh phục bài thi đánh giá trình độ cao hơn như TOEFL Junior, TOEFL iBT.
Hiện nay, hầu hết các quốc gia du học phổ biến như Anh, Mỹ, Canada, New Zealand và Úc đều chấp nhận chứng chỉ TOEFL iBT. Các trường đai học ở khu vực Châu Á như Trung Quốc, Hong Kong, Nhật Bản, Hàn Quốc và Malaysia cũng đều chấp nhận TOEFL iBT trong quá tuyển sinh. Tuy nhiên để đảm bảo thông tin chính xác, bạn vẫn nên tìm hiểu kỹ lưỡng về yêu cầu tuyển sinh của trường đại học trong tầm ngắm trước để chọn thi chứng chỉ phù hợp.
3. Chứng chỉ TOEIC
TOEIC là kỳ thi tiếng Anh quốc tế (viết tắt của cụm từ Test of English for International Communication – Bài kiểm tra tiếng Anh giao tiếp quốc tế). Bài thi TOEIC kiểm tra trình độ tiếng Anh của người không sử dụng tiếng Anh là ngôn ngữ mẹ đẻ để từ đó xác định được khả năng sử dụng tiếng Anh trong môi trường chuyên nghiệp.
Chứng chỉ TOEIC càng ngày càng trở nên phổ biến cho thấy tính hữu dụng của nó trong xã hội hiện nay. Theo ước tính, hằng năm, số lượng người tham dự bài thi này lên đến hơn 14 triệu người. Ngoài ra, TOEIC còn được chấp nhận bởi hơn 9000 học viện, hơn 3000 trường đại học, cao đẳng tại 130 nước và vùng lãnh thổ trên toàn thế giới.
Bài thi TOEIC bao gồm 2 bài thi riêng biệt là: Nghe (Listening) - Đọc (Reading) và Nói (Speaking) - Viết (Writing). Tuy nhiên, bạn vẫn có thể kết hợp đăng ký thi cả 4 kỹ năng nghe nói đọc viết để phát triển khả năng sử dụng ngôn ngữ theo hướng toàn diện hơn.
Chia sẻ về những ưu điểm khi ôn luyện bài thi này, nhiều người đánh giá TOEIC không mất quá nhiều thời gian và công sức, tuy nhiên kiến thức đem lại rất nền tảng. Từ vựng của kỳ thi TOEIC tập trung chủ yếu vào môi trường kinh doanh hội nhập toàn cầu. Các chủ đề đều vô cùng gần gũi và thiết thực, có thể áp dụng tốt trong đời sống và công việc hằng ngày.
Hiện tại, chứng chỉ TOEIC với mức điểm khoảng 450- 750+ đang là yêu cầu đầu ra của hầu hết các trường đại học/cao đẳng tại Việt Nam cũng như các doanh nghiệp lấy TOEIC là tiêu chí quan trọng khi tuyển dụng nhân viên. Ngoài ra, TOEIC sẽ phù hợp cho những người đi làm muốn được làm việc trong môi trường quốc tế, sử dụng tiếng Anh trong công việc.
4. Chứng chỉ Aptis
Cho những ai chưa biết, Aptis là bài test do Hội đồng Anh (British Council) đề ra, dùng để kiểm tra trình độ tiếng Anh của các thí sinh. Bài test này có thể kiểm tra cả 4 kỹ năng: Listening (Nghe) – Speaking (Nói) – Reading (Đọc) – Writing (Viết) và cả mảng từ vựng cộng với ngữ pháp.
Ra đời vào năm 2012, Aptis đã có mặt tại hơn 85 quốc gia trên thế giới. Điểm đặc biệt của bài thi Aptis là hình thức thi (format) trên máy tính thay vì kiểm tra trên giấy thông thường. Chi phí không quá cao mà nhanh chóng thu được kết quả (chỉ sau 48 tiếng là có thể biết kết quả). Chính vì những ưu điểm này mà các trung tâm ngoại ngữ, trường học rất yêu thích Aptis. Bản thân các thí sinh cũng vô cùng hào hứng khi chọn Aptis để tiến hành kiểm tra khả năng tiếng Anh của mình. Ngoài ra, thiết kế của bài thi Aptis đáp ứng được nhu cầu đa dạng của các nhà tuyển dụng, đơn vị đào tạo.
Được biết, kết quả Aptis được quy đổi trực tiếp sang Khung chuẩn Ngoại ngữ Châu Âu (CEFR) và tương thích với Khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc của Việt Nam. Đánh giá được đầy đủ các cấp độ từ A1, A2, B1, B2 đến C1 và C2.
Khi thi chứng chỉ Aptis, chúng ta sẽ có được những lợi ích sau đây:
- Nâng cao kỹ năng tiếng Anh: Aptis được đánh giá là một bài thi phức hợp và toàn diện. Sau khi biết được kết quả, thí sinh có thể biết được đâu là sở trường của thí sinh và đâu là điểm yếu cần khắc phục. Không chỉ toàn diện mà Aptis còn được đánh giá là sát với thực tế cuộc sống.
- Mở rộng cơ hội việc làm: Aptis từ lâu cũng được coi như một tiêu chí để các nhà tuyển dụng đánh giá khả năng ngoại ngữ của các ứng viên và nhân viên. Kết quả tốt mà bạn đạt được qua bài test Aptis sẽ trở thành điểm cộng giúp bạn lọt vào “mắt xanh” của các nhà tuyển dụng dễ dàng hơn. Ngoài ra, Aptis cực kỳ dễ sử dụng, dễ thao tác. Hình thức câu hỏi của nó cũng cực kỳ phong phú, đa dạng khiến chúng ta không cảm thấy nhàm chán.
Tổng hợp