Với việc cân đối lại các phiên bản, hạ mức giá khởi điểm 100 triệu đồng, Mercedes-Benz C-Class đang tạo sức cạnh tranh lớn trước các mẫu xe cùng phân khúc D đến từ Nhật. Mercedes-Benz C 180 có giá xấp xỉ 1,4 tỷ đồng. Ở mức giá thấp hơn một chút có Toyota Camry 2.5Q và Honda Accord.
Kích thước
| Mercedes-Benz C 180 | Toyota Camry 2.5Q | Honda Accord |
---|
Dài x rộng x cao (mm)
| 4.686 x 1.810 x 1.442 | 4.885 x 1.840 x 1.445 | 4.901 x 1.862 x 1.450 |
Trục cơ sở (mm)
| 2.840 | 2.825 | 2.830 |
Khoảng sáng gầm xe (mm)
| 150 | 140 | 131 |
Khối lượng không tải
| 1.540 | 1.560 | 1.488 |
Ngoại thất
| Mercedes-Benz C 180 | Toyota Camry 2.5Q | Honda Accord |
---|
Đèn chiếu sáng | LED | LED
| LED
|
Đèn hậu | LED
| LED
| LED
|
Đèn gầm | Không | LED
| LED
|
Kích thước vành (inch) | 17 | 18 | 18 |
Kích thước lốp | 225/50R17 | 235/45R18 | 235/45R18 |
Nội thất
| Mercedes-Benz C 180 | Toyota Camry 2.5Q | Honda Accord |
---|
Vật liệu bọc ghế | Da tối màu hoặc sáng màu | Da tối màu | Da tối màu |
Ghế lái | Chỉnh điện 8 hướng | Chỉnh điện 10 hướng, nhớ 2 vị trí
| Chỉnh điện 8 hướng
|
Ghế phụ | Chỉnh điện 8 hướng
| Chỉnh điện 8 hướng
| Chỉnh điện 4 hướng
|
Vô-lăng | Chỉnh điện, tích hợp nút bấm cảm ứng | Chỉnh điện, tích hợp nút bấm
| Chỉnh tay, tích hợp nút bấm |
Đồng hồ | Analog màn hình 5,5 inch | Analog màn hình 7 inch
| Analog màn hình 7 inch
|
Màn hình trung tâm | 7 inch, hỗ trợ Apple CarPlay/Android Auto | 8 inch | 8 inch, hỗ trợ Apple CarPlay/Android Auto |
Âm thanh | 5 loa | JBL 9 loa | 8 loa |
Chìa thông minh, đề nổ nút bấm | Có | Có
| Có
|
Điều hoà | Tự động 2 vùng | Tự động 3 vùng
| Tự động 2 vùng
|
Cửa sổ trời | Không | Có | Có |
Động cơ
| Mercedes-Benz C 180 | Toyota Camry 2.5Q | Honda Accord |
---|
Loại động cơ | 4 xy-lanh, tăng áp | 4 xy-lanh, hút khí tự nhiên | 4 xy-lanh, tăng áp |
Dung tích xy-lanh | 1.497 | 2.494 | 1.498 |
Công suất cực đại (hp) | 156 | 181 | 188 |
Mô-men xoắn cực đại (rpm) | 250 | 235 | 260 |
Hộp số | Tự động 9 cấp | Tự động 6 cấp | Tự động vô cấp |
Hệ dẫn động | Cầu sau | Cầu trước | Cầu trước |
Tiêu thụ nhiên liệu trung bình hỗn hợp | 7,71 | 7,56 | 6,2 |
Công nghệ an toàn
| Mercedes-Benz C 180 | Toyota Camry 2.5Q | Honda Accord |
---|
Chống bó cứng phanh | Có | Có
| Có
|
Phân phối lực phanh điện tử | Có
| Có
| Có
|
Cân bằng điện tử | Có
| Có
| Có
|
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có
| Có
| Có
|
Ga tự động | Có
| Có
| Có
|
Cảm biển trước/sau | Có
| Có
| Chỉ phía trước |
Hỗ trợ đỗ xe | Có
| Không | Không
|
Cảnh báo áp suất lốp | Không
| Có
| Không
|
Lốp run-flat | Có
| Không
| Không
|
Camera lùi | Có
| Có
| Có
|
Cảnh báo điểm mù | Không
| Có
| Không
|
Hỗ trợ quan sát làn đường | Không
| Không
| Có
|
Túi khí | 6 | 9 | 6 |
Giá bán
| Mercedes-Benz C 180 | Toyota Camry 2.5Q | Honda Accord |
---|
Giá bán lẻ (tỷ đồng) | 1,399 | 1,235 | 1,319 |