| 1 | Hà Nội | Từ ngày 19 - 26/1/2023 (tức 28/12 - 5/1 Âm lịch). |
| 2 | Yên Bái | Từ ngày 16 - 29/1/2023 (tức 25/12 - 8/1 Âm lịch). |
| 3 | Sóc Trăng | Từ ngày 16 - 29/1/2023 (tức 25/12 - 8/1 Âm lịch). |
| 4 | Lào Cai | Từ ngày 16 - 29/1/2023 (tức 25/12 - 8/1 Âm lịch). |
| 5 | Long An | Từ ngày 16 - 29/1/2023 (tức 25/12 - 8/1 Âm lịch). |
| 6 | Kon Tum | Từ ngày 16 - 29/1/2023 (tức 25/12 - 8/1 Âm lịch). |
| 7 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Từ ngày 16 - 29/1/2023 (tức 25/12 - 8/1 Âm lịch). |
| 8 | Tiền Giang | Từ ngày 16 - 29/1/2023 (tức 25/12 - 8/1 Âm lịch). |
| 9 | Bình Phước | Từ ngày 16 - 29/1/2023 (tức 25/12 - 8/1 Âm lịch). |
| 10 | Quảng Ninh | Từ ngày 16 - 29/1/2023 (tức 25/12 - 8/1 Âm lịch). |
| 11 | Đồng Nai | Từ ngày 16 - 29/1/2023 (tức 25/12 - 8/1 Âm lịch). |
| 12 | Phú Yên | Từ ngày 18 - 29/1/2023 (tức 27/12 - 8/1 Âm lịch). Riêng khối Mầm non, Tiểu học nghỉ từ ngày 16 - 29/1/2023 (tức 25/12 - 8/1 Âm lịch). |
| 13 | Hà Giang | Từ ngày 18 - 29/1/2023 (tức 27/12 - 8/1 Âm lịch). |
| 14 | Bình Định | Từ ngày 18 - 29/1/2023 (tức 27/12 - 8/1 Âm lịch). |
| 15 | Thanh Hoá | Từ ngày 18 - 29/1/2023 (tức 27/12 - 8/1 Âm lịch). |
| 16 | Điện Biên | Từ ngày 18 - 29/1/2023 (tức 27/12 - 8/1 Âm lịch). |
| 17 | Đà Nẵng | Từ ngày 18 - 29/1/2023 (tức 27/12 - 8/1 Âm lịch). |
| 18 | Cần Thơ | Từ ngày 19 - 29/1/2023 (tức 28/12 - 8/1 Âm lịch). |
| 19 | Bến Tre | Từ ngày 19 - 29/1/2023 (tức 28/12 - 8/1 Âm lịch). |
| 20 | Nam Định | Từ ngày 19 - 29/1/2023 (tức 28/12 - 8/1 Âm lịch). |
| 21 | Bình Thuận | Từ ngày 16 - 29/1/2023 (tức 25/12 - 8/1 Âm lịch). |
| 22 | Gia Lai | Từ ngày 18 - 29/1/2023 (tức 27/12 - 8/1 Âm lịch). |
| 23 | Đắk Nông | Từ ngày 18 - 29/1/2023 (tức 27/12 - 8/1 Âm lịch). |
| 24 | Khánh Hoà | Từ ngày 18 - 29/1/2023 (tức 27/12 - 8/1 Âm lịch). |
| 25 | Hà Tĩnh | Từ ngày 18 - 29/1/2023 (tức 27/12 - 8/1 Âm lịch). |
| 26 | Hồ Chí Minh | Từ ngày 18 - 29/1/2023 (tức 27/12 - 8/1 Âm lịch). |
| 27 | Quảng Nam | Từ ngày 18 - 29/1/2023 (tức 27/12 - 8/1 Âm lịch). |
| 28 | Đồng Tháp | Từ ngày 18 - 29/1/2023 (tức 27/12 - 8/1 Âm lịch). |
| 29 | Quảng Ngãi | Từ ngày 19 - 29/1/2023 (tức 28/12 - 8/1 Âm lịch). |
| 30 | Tây Ninh | Từ ngày 16 - 28/1/2023 (tức 25/12 - 7/1 Âm lịch). |
| 31 | Sơn La | Từ ngày 16 - 29/1/2023 (tức 25/12 - 8/1 Âm lịch). |
| 32 | Bắc Giang | Từ ngày 20 - 26/1/2023 (tức 29/12 - 8/1 Âm lịch). |
| 33 | Kiên Giang | Từ ngày 18 - 26/1/2023 (tức 27/12 - 5/1 Âm lịch). |
| 34 | Hải Phòng | Từ ngày 18 - 26/1/2023 (tức 27/12 - 5/1 Âm lịch). |
| 35 | Hà Nam | Từ ngày 20 - 29/1/2023 (tức 29/12 - 8/1 Âm lịch). |
| 36 | Bắc Ninh | Từ ngày 20 - 29/1/2023 (tức 29/12 - 8/1 Âm lịch). |
| 37 | An Giang | Từ ngày 20 - 26/1/2023 (tức 29/12 - 8/1 Âm lịch). |
| 38 | Bạc Liêu | Từ ngày 16 - 29/1/2023 (tức 25/12 - 8/1 Âm lịch). |
| 39 | Bình Dương | Từ ngày 18 - 29/1/2023 (tức 27/12 - 8/1 Âm lịch). |
| 40 | Bình Thuận | Từ ngày 16 - 29/1/2023 (tức 25/12 - 8/1 Âm lịch). |
| 41 | Cao Bằng | Từ ngày 18 - 29/1/2023 (tức 27/12 - 8/1 Âm lịch). |
| 42 | Khánh Hoà | Từ ngày 16 - 28/1/2023 (tức 25/12 - 7/1 Âm lịch). |
| 43 | Lai Châu | Từ ngày 18 - 29/1/2023 (tức 27/12 - 8/1 Âm lịch). |
| 44 | Phú Thọ | Từ ngày 18 - 29/1/2023 (tức 27/12 - 8/1 Âm lịch). |
| 45 | Vĩnh Phúc | Từ ngày 20 - 29/1/2023 (tức 29/12 - 8/1 Âm lịch). |